Thực đơn
Leon_Goretzka Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Bochum | 2012–13 | 2. Bundesliga | 32 | 4 | 4 | 0 | — | — | 36 | 4 | ||
Schalke | 2013–14 | Bundesliga | 25 | 4 | 2 | 1 | 5 | 0 | — | 32 | 5 | |
2014–15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | |||
2015–16 | 25 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 | — | 34 | 2 | |||
2016–17 | 30 | 5 | 2 | 0 | 9 | 3 | — | 41 | 8 | |||
2017–18 | 26 | 4 | 3 | 0 | — | — | 29 | 4 | ||||
Tổng cộng | 116 | 14 | 9 | 2 | 22 | 3 | — | 147 | 19 | |||
Schalke II | 2014–15 | Regionalliga West | 1 | 0 | — | 1 | 0 | |||||
Bayern Munich | 2018–19 | Bundesliga | 30 | 8 | 5 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 42 | 9 |
2019–20 | 24 | 6 | 5 | 1 | 8 | 1 | 1 | 0 | 38 | 8 | ||
2020–21 | 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | ||
Tổng cộng | 60 | 15 | 10 | 2 | 16 | 3 | 3 | 1 | 89 | 21 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 209 | 33 | 23 | 4 | 38 | 6 | 3 | 1 | 273 | 44 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đức | 2014 | 1 | 0 |
2016 | 2 | 0 | |
2017 | 9 | 6 | |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 6 | 5 | |
2020 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 29 | 12 |
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
Bàn thắng và tỉ số của đội tuyển Đức được để trước.# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 19 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Fisht Olympic, Sochi, Nga | Úc | 3–1 | 3–2 | Confed Cup 2017 |
2. | 29 tháng 6 năm 2017 | México | 1–0 | 4–1 | ||
3. | 2–0 | |||||
4. | 4 tháng 9 năm 2017 | Mercedes-Benz Arena, Stuttgart, Đức | Na Uy | 5–0 | 6–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
5. | 8 tháng 10 năm 2017 | Fritz-Walter-Stadion, Kaiserslautern, Đức | Azerbaijan | 1–0 | 5–1 | |
6. | 4–1 | |||||
7. | 20 tháng 3 năm 2019 | Volkswagen Arena, Wolfsburg, Đức | Úc | 1–1 | 1–1 | Giao hữu |
8. | 11 tháng 6 năm 2019 | Opel Arena, Mainz, Đức | Estonia | 3–0 | 8–0 | Vòng loại Euro 2020 |
9. | 15 tháng 11 năm 2019 | Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức | Belarus | 2–0 | 4–0 | |
10. | 19 tháng 11 năm 2019 | Waldstadion, Frankfurt, Đức | Bắc Ireland | 2–1 | 6–1 | |
11. | 5–1 | |||||
12. | 10 tháng 10 năm 2020 | Sân vận động Olympic, Kiev, Ukraina | Ukraina | 2–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2020–21 |
Thực đơn
Leon_Goretzka Thống kê sự nghiệpLiên quan
Leonhard Euler Leonardo DiCaprio Leonardo da Vinci Leon Goretzka Leonid Ilyich Brezhnev Leonardo Bonucci Leonor de Borbón Leonardo Araújo Leonor của Castilla Leonidas ITài liệu tham khảo
WikiPedia: Leon_Goretzka http://nastytackle.com/leon-goretzka-germanys-next... http://www.spox.com/de/sport/fussball/nachwuchs/12... https://bundesliga.com/en/bundesliga/news/hoffenhe... https://www.bundesliga.com/en/bundesliga/news/baye... https://www.bundesliga.com/en/bundesliga/news/leon... https://www.bundesliga.com/en/news/Bundesliga/frit... https://www.bundesliga.com/en/news/Bundesliga/scha... https://www.bundesliga.com/en/news/Bundesliga/scha... https://www.espn.com/soccer/club/bayern-munich/132... https://www.espn.com/soccer/uefa-champions-league/...